|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình bịch
| [bình bịch] | | | motor-cycle, motor-bike; scooter | | | đấm bình bịch và o quả bóng | | to hit a ball with a series of thudding blows |
đấm bình bịch và o quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows noun Motor-bike
|
|
|
|